Các Loại Từ
Từ Nội Dung
- benjilexi (b) - danh từ/động từ (n/v)
- falelexi (f) - động từ (v)
- linkuli falelexi (b.lin) - động từ nối (v.cop)
- ojetoli falelexi (b.oj) - ngoại động từ (v.tr)
- rusoti-ojetoli falelexi (b.oj.ru) - ngoại động từ lặp tân ngữ (v.tr.e)
- nenojetoli falelexi (b.nenoj) - nội động từ (v.intr)
- oroojetoli falelexi (b.oro) - động từ trung gian (hướng đối) (v.ambi)
- sahayli falelexi (b.sah) - trợ động từ (v.aux)
- manerlexi (m) - trạng từ (adv)
- namelexi (n) - danh từ (n)
- pornamelexi (pn) - đại từ (pron)
- suyali pornamelexi (su pn) - đại từ sở hữu (poss pron)
- suli namelexi (su n) - danh từ riêng (prop n)
- pornamelexi (pn) - đại từ (pron)
- sifalexi (s) - tính từ (adj)
- suyali sifalexi (su s) - tính từ sở hữu (poss adj)
- tosifulexi (t) - tính từ/trạng từ (adj/adv)
- suli tosifulexi (su t) - tính từ/trạng từ riêng (prop adj/adv)
Từ Chức Năng
- dingyalexi (d) - từ hạn định (det)
- intrelogalexi (il) - thán từ (interj)
- linkulexi (l) - liên từ (conj)
- numer (num) - số từ (num)
- partikul (par) - tiểu từ (part)
- plasilexi (p) - giới từ (adp)
- lefeplasilexi (lp) - giới từ (đứng trước) (prep)
- xafeplasilexi (xp) - giới từ (đứng sau) (postp)
Phụ Tố
- fikso (fik) - phụ tố (afx)
- lefefikso (lfik) - tiền tố (pfx)
- xafefikso (xfik) - hậu tố (sfx)
Cụm Từ
Ngoài các từ đơn, nhiều cụm từ cũng được xem là các mục từ trong từ điển Globasa. Một vài ví dụ được liệt kê dưới đây.
- jumlemon (jm) - cụm từ (phrs)
- plasilexili jumlemon (p jm) - cụm giới từ (prep phrs)
- jumlemonli plasilexi (jm p) - giới từ cụm (phrs prep)
- falelexili jumlemon (f jm) - cụm động từ (v phrs)